constructive solid geometry (csg) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constructive solid geometry (csg) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constructive solid geometry (csg) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constructive solid geometry (csg).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • constructive solid geometry (csg)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình học không gian kết cấu