constructively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constructively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constructively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constructively.

Từ điển Anh Việt

  • constructively

    * phó từ

    có tính cách xây dựng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constructively

    in a constructive manner

    it is my task to look critically and constructively at the flaws and the failures