constructiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constructiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constructiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constructiveness.
Từ điển Anh Việt
constructiveness
xem constructive
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constructiveness
the quality of serving to build or improve
Antonyms: destructiveness