constructive breach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constructive breach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constructive breach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constructive breach.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constructive breach

    Similar:

    anticipatory breach: a breach of contract committed prior to the time of required performance

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).