constructive trust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

constructive trust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constructive trust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constructive trust.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • constructive trust

    a trust created by a court (regardless of the intent of the parties) to benefit a party that has been wrongfully deprived of its rights

    Synonyms: involuntary trust

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).