conic waxycap nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conic waxycap nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conic waxycap giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conic waxycap.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conic waxycap
Similar:
hygrocybe acutoconica: a fungus having an acutely conic cap and dry stalks
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- conic
- conics
- conical
- conicine
- conicity
- conicoid
- conically
- conic (al)
- conic hole
- conicograp
- conic angle
- conic curve
- conic morel
- conic verpa
- conicalness
- conicograph
- conic mirror
- conical buoy
- conical core
- conical dome
- conical drum
- conical dune
- conical flow
- conical gear
- conical head
- conical hole
- conical horn
- conical mill
- conical plug
- conical ring
- conical roof
- conical scan
- conical seat
- conical tube
- conical worm
- conic section
- conic surface
- conic waxycap
- conical flask
- conical helix
- conical point
- conical shell
- conical sieve
- conical valve
- conical vault
- conical beaker
- conical bottom
- conical clutch
- conical cutter
- conical paving