conicoid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conicoid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conicoid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conicoid.
Từ điển Anh Việt
conicoid
cônicoit (mặt bậc hai không suy biến)