computed strength nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computed strength nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computed strength giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computed strength.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computed strength

    * kỹ thuật

    độ bền tính toán