computed flood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computed flood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computed flood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computed flood.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computed flood

    * kỹ thuật

    lũ tính toán