computed path control nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computed path control nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computed path control giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computed path control.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • computed path control

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    điều khiển phương cách tính toán