computed impulse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

computed impulse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm computed impulse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của computed impulse.

Từ điển Anh Việt

  • computed impulse

    (Tech) mạch xung tính toán