commodity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commodity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodity.

Từ điển Anh Việt

  • commodity

    /kə'mɔditi/

    * danh từ, (thường) số nhiều

    hàng hoá; loại hàng, mặt hàng

    (từ cổ,nghĩa cổ) tiện nghi

  • Commodity

    (Econ) Vật phẩm; Hàng hoá

    + Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường

  • commodity

    (toán kinh tế) hàng hoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commodity

    * kinh tế

    hàng hóa

    hàng nguyên liệu

    hàng nguyên liệu...

    mặt hàng

    thế phẩm

    * kỹ thuật

    hàng hóa

    cơ khí & công trình:

    mặt hàng thường dùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet