commodity grain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commodity grain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodity grain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodity grain.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commodity grain

    * kinh tế

    lương thực hàng hóa