commodity bundling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commodity bundling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodity bundling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodity bundling.

Từ điển Anh Việt

  • Commodity bundling

    (Econ) Bán hàng theo lô

    + Tập quán bán hàng hay dịch vụ trọn gói.