commodity standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commodity standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodity standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodity standard.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • commodity standard

    * kinh tế

    chế độ bản vi hàng hóa

    chế độ bản vị hàng hóa