commodity standard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commodity standard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commodity standard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commodity standard.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
commodity standard
* kinh tế
chế độ bản vi hàng hóa
chế độ bản vị hàng hóa
Từ liên quan
- commodity
- commodity and
- commodity tax
- commodity boom
- commodity list
- commodity rate
- commodity grain
- commodity group
- commodity lines
- commodity money
- commodity paper
- commodity price
- commodity space
- commodity value
- commodity broker
- commodity credit
- commodity dealer
- commodity dollar
- commodity export
- commodity jobber
- commodity market
- commodity balance
- commodity capital
- commodity economy
- commodity futures
- commodity product
- commodity wastage
- commodity approach
- commodity bundling
- commodity coverage
- commodity exchange
- commodity operator
- commodity producer
- commodity standard
- commodity turnover
- commodity yearbook
- commodity agreement
- commodity brokerage
- commodity insurance
- commodity marketing
- commodity packaging
- commodity decoration
- commodity inspection
- commodity production
- commodity circulation
- commodity composition
- commodity price index
- commodity temperature
- commodity transaction
- commodity-backed bond