cleaning woman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleaning woman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleaning woman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleaning woman.

Từ điển Anh Việt

  • cleaning woman

    /'kli:niɳ'wumən/

    * danh từ

    người đàn bà làm thuê công việc dọn dẹp trong nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cleaning woman

    Similar:

    charwoman: a human female employed to do housework

    the char will clean the carpet

    I have a woman who comes in four hours a day while I write

    Synonyms: char, cleaning lady, woman