cleaning pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cleaning pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleaning pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleaning pad.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cleaning pad
a pad used as a cleaning implement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).