cleaning lady nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleaning lady nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleaning lady giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleaning lady.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cleaning lady

    Similar:

    charwoman: a human female employed to do housework

    the char will clean the carpet

    I have a woman who comes in four hours a day while I write

    Synonyms: char, cleaning woman, woman

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).