charwoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

charwoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm charwoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của charwoman.

Từ điển Anh Việt

  • charwoman

    /'tʃɑ:,wumən/

    * danh từ

    người đàn bà giúp việc gia đình (theo giờ hoặc công nhật)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • charwoman

    a human female employed to do housework

    the char will clean the carpet

    I have a woman who comes in four hours a day while I write

    Synonyms: char, cleaning woman, cleaning lady, woman