cleaning disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cleaning disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cleaning disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cleaning disk.

Từ điển Anh Việt

  • cleaning disk

    (Tech) đĩa làm sạch