chore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chore.
Từ điển Anh Việt
chore
/tʃɔ:/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc vặt, việc mọn
(số nhiều) công việc vặt trong nhà
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chore
* kỹ thuật
xây dựng:
việc vặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chore
Similar:
job: a specific piece of work required to be done as a duty or for a specific fee
estimates of the city's loss on that job ranged as high as a million dollars
the job of repairing the engine took several hours
the endless task of classifying the samples
the farmer's morning chores
Synonyms: task