choreography nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choreography nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choreography giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choreography.

Từ điển Anh Việt

  • choreography

    * danh từ

    nghệ thuật bố trí điệu múa ba-lê

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • choreography

    the representation of dancing by symbols as music is represented by notes

    a notation used by choreographers

    Similar:

    stage dancing: a show involving artistic dancing