choreic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

choreic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choreic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choreic.

Từ điển Anh Việt

  • choreic

    /kɔ'ri:ik/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) chứng múa giật

    mắc chứng múa giật