chorea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chorea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chorea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chorea.
Từ điển Anh Việt
chorea
/kɔ'riə/
* danh từ
(y học) chứng múa giật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chorea
* kỹ thuật
y học:
chứng múa giật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chorea
any of several degenerative nervous disorders characterized by spasmodic movements of the body and limbs
Similar:
canine chorea: chorea in dogs