choreograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
choreograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm choreograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của choreograph.
Từ điển Anh Việt
choreograph
* động từ
sáng tác và dàn dựng điệu múa balê
Từ điển Anh Anh - Wordnet
choreograph
compose a sequence of dance steps, often to music
Balanchine choreographed many pieces to Stravinsky's music
plan and oversee the development and details of
The meeting between the two Presidents had been carefully choreographed