child's play nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
child's play nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm child's play giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của child's play.
Từ điển Anh Việt
child's play
/'tʃaildz'plei/
* danh từ
việc dễ làm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
child's play
Similar:
cinch: any undertaking that is easy to do
marketing this product will be no picnic
Synonyms: breeze, picnic, snap, duck soup, pushover, walkover, piece of cake
play: activity by children that is guided more by imagination than by fixed rules
Freud believed in the utility of play to a small child