causing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

causing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm causing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của causing.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • causing

    the act of causing something to happen

    Synonyms: causation

    Similar:

    cause: give rise to; cause to happen or occur, not always intentionally

    cause a commotion

    make a stir

    cause an accident

    Synonyms: do, make

    induce: cause to do; cause to act in a specified manner

    The ads induced me to buy a VCR

    My children finally got me to buy a computer

    My wife made me buy a new sofa

    Synonyms: stimulate, cause, have, get, make

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).