carotid plexus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carotid plexus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carotid plexus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carotid plexus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carotid plexus

    a plexus of nerves surrounding the internal carotid artery

    Synonyms: plexus caroticus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).