carotid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carotid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carotid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carotid.
Từ điển Anh Việt
carotid
/kə'rɔtid/
* danh từ
(giải phẫu) động mạch cảnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carotid
of or relating to either of the two major arteries supplying blood to the head and neck