carboniferous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carboniferous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carboniferous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carboniferous.

Từ điển Anh Việt

  • carboniferous

    /,kɑ:bə'nifərəs/

    * tính từ

    có than, chứa than

    (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carboniferous

    * kỹ thuật

    có cacbon

    kỷ Cacbon

    hóa học & vật liệu:

    chứa than

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carboniferous

    from 345 million to 280 million years ago

    Synonyms: Carboniferous period

    of or relating to the Carboniferous geologic era

    carboniferous rock system

    Similar:

    carbonaceous: relating to or consisting of or yielding carbon

    Synonyms: carbonous, carbonic