carbonaceous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonaceous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonaceous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonaceous.

Từ điển Anh Việt

  • carbonaceous

    /,kɑ:bə'neiʃəs/

    * tính từ

    (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon

    (địa lý,địa chất) có than

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbonaceous

    * kỹ thuật

    cacbon

    có cacbon

    hóa học & vật liệu:

    chứa cacbon

Từ điển Anh Anh - Wordnet