carboniferous graphite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carboniferous graphite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carboniferous graphite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carboniferous graphite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carboniferous graphite

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chì cacbon hóa đen