carboniferous age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carboniferous age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carboniferous age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carboniferous age.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carboniferous age

    * kỹ thuật

    kỷ Cacbon