camber (of a road) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camber (of a road) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camber (of a road) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camber (of a road).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
camber (of a road)
* kỹ thuật
xây dựng:
dạng khum của mặt đường
Từ liên quan
- camber
- cambered
- camber arch
- camber angle
- camber board
- camber piece
- camber height
- cambered arch
- cambered deck
- cambered road
- cambered plate
- cambered truss
- cambered bottom
- cambered soring
- cambered ceiling
- cambered inwards
- cambered outwards
- cambering machine
- camberwell beauty
- camber (of a road)
- cambered fink truss
- camber or deflection
- cambered suction box
- cambering of the track
- camber of the rail head
- camber of the wheel centre