camberwell beauty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camberwell beauty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camberwell beauty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camberwell beauty.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camberwell beauty
Similar:
mourning cloak: of temperate regions; having dark purple wings with yellow borders
Synonyms: mourning cloak butterfly, Nymphalis antiopa
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).