calf love nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
calf love nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calf love giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calf love.
Từ điển Anh Việt
calf love
* danh từ
chuyện yêu đương trẻ con
* danh từ
buồng điện thoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
calf love
Similar:
puppy love: temporary love of an adolescent
Synonyms: crush, infatuation