infatuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

infatuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm infatuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của infatuation.

Từ điển Anh Việt

  • infatuation

    /in,fætju'eiʃn/

    * danh từ

    sự làm cuồng dại

    sự làm mê tít, sự làm mê đắm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • infatuation

    a foolish and usually extravagant passion or love or admiration

    an object of extravagant short-lived passion

    Similar:

    puppy love: temporary love of an adolescent

    Synonyms: calf love, crush