calfskin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calfskin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calfskin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calfskin.

Từ điển Anh Việt

  • calfskin

    /'kɑ:fskin/

    * danh từ

    da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • calfskin

    Similar:

    calf: fine leather from the skin of a calf