calf cleaning chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

calf cleaning chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm calf cleaning chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của calf cleaning chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • calf cleaning chamber

    * kinh tế

    phòng rửa da thịt bê