bugged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bugged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bugged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bugged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bugged

    having hidden electronic eavesdropping devices

    wired hotel rooms

    even the car is bugged

    Similar:

    tease: annoy persistently

    The children teased the boy because of his stammer

    Synonyms: badger, pester, bug, beleaguer

    wiretap: tap a telephone or telegraph wire to get information

    The FBI was tapping the phone line of the suspected spy

    Is this hotel room bugged?

    Synonyms: tap, intercept, bug

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).