broach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broach.

Từ điển Anh Việt

  • broach

    /broutʃ/

    * danh từ

    cái xiên (để nướng thịt)

    chỏm nhọn nhà thờ

    (kỹ thuật) mũi doa, dao doa, dao chuốt, dao khoét lỗ

    * ngoại động từ

    đục lỗ, khoan

    mở (thùng để lấy rượu...), khui (một kiện bông, một hòm thực phẩm...)

    bắt đầu (cuộc thảo luận...); đề cập (một vấn đề...)

    (kỹ thuật) doa, chuốt

    (ngành mỏ) bắt đầu khai

    (hàng hải) quay (thuyền) về phía sóng và gió

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broach

    * kinh tế

    cái xiên

    * kỹ thuật

    cái đột

    cái xiên

    dao chuốt

    dao chuốt ép

    dao chuốt trong

    doa

    giũa

    khoan

    mũi doa

    mũi khoan

    xây dựng:

    cái khoét lỗ (ổ khóa)

    chỏm nhọn nhà thờ

    đồ khoan lỗ

    sự hình thành tháp nhọn từ tháp vuông

    vật trang trí nhọn

    cơ khí & công trình:

    chuốt (lỗ)

    chuốt (lỗ) doa

    mũi khoan nòng súng

    toán & tin:

    đồ khoan

    giao thông & vận tải:

    quay đột ngột

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broach

    bring up a topic for discussion

    Synonyms: initiate

    Similar:

    brooch: a decorative pin worn by women

    Synonyms: breastpin