brooch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

brooch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brooch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brooch.

Từ điển Anh Việt

  • brooch

    /broutʃ/

    * danh từ

    trâm (gài đầu); ghim hoa (gài cổ áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • brooch

    a decorative pin worn by women

    Synonyms: broach, breastpin

    fasten with or as if with a brooch

    Synonyms: clasp