broach spire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
broach spire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broach spire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broach spire.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- broach spire - * kỹ thuật - xây dựng: - chỏm nhọn nhà thờ - chóp nhọn nhà thờ - đỉnh tám cạnh - tháp đỉnh nhọn bát giác 




