broached nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broached nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broached giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broached.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • broached

    Similar:

    broach: bring up a topic for discussion

    Synonyms: initiate

    abroach: of a cask or barrel

    the cask was set abroach

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).