abroach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abroach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abroach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abroach.

Từ điển Anh Việt

  • abroach

    /ə'broutʃ/

    * tính từ

    bị giùi lỗ; bị chọc thủng (thùng rượu để lấy rượu ra...)

    to set a cask abroach: giùi lỗ một thùng rượu, khui một thùng rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abroach

    of a cask or barrel

    the cask was set abroach

    Synonyms: broached