broaching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

broaching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm broaching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của broaching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • broaching

    * kỹ thuật

    dao chuốt

    dao khoét lỗ

    khơi rộng (lỗ khoan)

    mũi đục

    mũi khoét

    sự chuốt

    sự chuốt hình

    cơ khí & công trình:

    sự doa

    sự nong lỗ