breed out of a loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
breed out of a loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm breed out of a loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của breed out of a loop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
breed out of a loop
* kỹ thuật
toán & tin:
thoát khỏi vòng lặp