biaxial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biaxial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biaxial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biaxial.
Từ điển Anh Việt
biaxial
/bai'æksiəl/
* tính từ
(vật lý) hai trục
biaxial
lưỡng trục, song trục
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biaxial
* kỹ thuật
hai trục
lưỡng cực
lưỡng trục
toán & tin:
song trục
xây dựng:
trục kép
Từ liên quan
- biaxial
- biaxiality
- biaxial stress
- biaxial crystal
- biaxial element
- biaxial flexure
- biaxial loading
- biaxial homology
- biaxial involution
- biaxial compression
- biaxial coordinates
- biaxial orientation
- biaxial stressed state
- biaxial state of stress
- biaxially orientated film
- biaxial compression apparatus
- biaxial eccentric compression