biaxial state of stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
biaxial state of stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biaxial state of stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biaxial state of stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
biaxial state of stress
* kỹ thuật
trạng thái ứng suất phẳng
xây dựng:
trạng thái ứng suất mặt
Từ liên quan
- biaxial
- biaxiality
- biaxial stress
- biaxial crystal
- biaxial element
- biaxial flexure
- biaxial loading
- biaxial homology
- biaxial involution
- biaxial compression
- biaxial coordinates
- biaxial orientation
- biaxial stressed state
- biaxial state of stress
- biaxially orientated film
- biaxial compression apparatus
- biaxial eccentric compression