biaxial compression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

biaxial compression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm biaxial compression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của biaxial compression.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • biaxial compression

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự nén 2 chiều